

So sánh chi tiết VinFast Lux SA2.0 và ô tô điện VinFast VF 9
Trong thời gian gần đây, xe chạy điện xuất hiện nhiều trên thị trường và rất được quan tâm. Đi kèm với đó là thắc mắc của nhiều người tiêu dùng về việc nên mua ô tô điện hay ô tô xăng. So sánh Lux SA2.0 và VinFast VF 9 sẽ giúp khách hàng có cái nhìn khách quan và toàn diện hơn về 2 mẫu xe này.
So sánh VinFast VF 9 và Lux SA2.0
1. So sánh thông số kỹ thuật VF 9 và Lux SA2.0
– Giống nhau:
Là 2 mẫu SUV gầm cao sử dụng khối động cơ mạnh mẽ, VF 9 và Lux SA2.0 đều cho khả năng vận hành ấn tượng, vượt trội. Bên cạnh đó, 2 phiên bản VF 9 và Lux SA2.0 bản Cao cấp đều sử dụng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD, cho khả năng bám đường tốt hơn, di chuyển linh hoạt trên mọi địa hình.
– Khác nhau:
Sự khác nhau cơ bản giữa ô tô điện và ô tô xăng phải kể đến là nhiên liệu sử dụng. Ô tô chạy điện sử dụng pin để cung cấp năng lượng cho xe vận hành. Trong khi đó, xe động cơ đốt trong sẽ sử dụng nhiên liệu hóa thạch như xăng, dầu để tạo ra động năng khiến xe di chuyển. Với cơ chế này, động cơ điện có hiệu suất hoạt động cao hơn do thực hiện dẫn động trực tiếp từ mô men xoắn đến các bánh xe mà không qua bộ phận trung gian. Ngoài ra, VF 9 và Lux SA2.0 có sự khác nhau về kích thước giữa một mẫu SUV cỡ lớn và một mẫu SUV cỡ trung:
Thông số | VinFast VF 9 | VinFast Lux SA2.0 | ||
Eco | Plus | Tiêu chuẩn | Cao cấp | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 | 2.933 | ||
Dài x rộng x cao (mm) | 5.118 x 2.254 x 1.6965.120 x 2.000 x 1.721 | 4.940 x 1.960 x 1.773 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | Phiên bản pin 1: 197
Phiên bản pin 2: 189 204 |
195 | ||
Động cơ | 2 Motor (Loại 150kW) | Xăng 2.0L, I4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | ||
Công suất tối đa (kW) | 300 300 | 170 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 6240 | 350 | ||
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | RWD/Cầu sau | AWD/2 cầu toàn thời gian |
2. So sánh thiết kế VF 9 và Lux SA2.0
2.1. Ngoại thất
– Giống nhau:
Cùng được chấp bút bởi studio lừng danh thế giới – Pininfarina – VinFast VF 9 và VinFast Lux SA2.0 đều có tạo hình mạnh mẽ, bề thế, thu hút mọi ánh nhìn. Mang nét đặc trưng của thương hiệu VinFast, 2 mẫu xe này nổi bật với dải đèn LED với logo chữ “V” lồng vào nhau ở đầu và đuôi xe, tăng độ nhận diện và khẳng định vị thế thương hiệu VinFast.
Bên cạnh đó, ngoại thất 2 mẫu xe này có một trang bị giống nhau như:
- Đèn chờ dẫn đường;
- Đèn tự động bật/tắt;
- Sử dụng đèn hậu LED;
- Gương chiếu hậu có chức năng sấy.
– Khác nhau:
Điểm khác biệt dễ dàng nhận thấy ở 2 mẫu xe này là VF 9 không trang bị lưới tản nhiệt như Lux SA2.0. Điều này khá dễ hiểu do VF 9 là xe chạy điện, không sử dụng động cơ đốt trong với các chu kỳ chốt cháy sinh nhiệt. Do đó, xe điện không cần trang bị lưới tản nhiệt nên thiết kế phần đầu xe VF 9 có phần đơn giản hơn Lux SA2.0. Ngoài ra, có một số điểm khác nhau ở ngoại thất 2 mẫu xe này phải kể đến như:
Ngoại thất | VinFast VF 9 | VinFast Lux SA2.0 | ||
Eco | Plus | Tiêu chuẩn | Cao cấp | |
Đèn pha | LED Matrix, tự động bật tắt, điều chỉnh góc chiếu pha thông minhLED Matrix | LED | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | |
Lưới tản nhiệt | Không | Có | ||
Màu ngoại thất | 8 | 6 |
2.2. Nội thất
– Giống nhau:
Hệ thống nội thất của VinFast VF 9 và VinFast Lux SA2.0 giống nhau với thiết kế rộng rãi, tiện nghi và tinh tế. Cả 2 mẫu xe đều được trang bị 7 chỗ ngồi, thích hợp cho những hộ gia đình đông người. Không chỉ vậy, khoang cabin của 2 mẫu xe này được đánh giá là khá tiện nghi với các trang bị như:
- Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
- Cửa gió điều hòa ở hàng ghế thứ 2
- Cổng kết nối USB
- Kết nối bluetooth,…
Nội thất ô tô điện VF 9 và xe xăng Lux SA2.0 sang trọng, hiện đại
– Khác nhau:
Thiết kế nội thất VF 9 có phần tinh giản hơn so với Lux SA2.0. Không sử dụng cụm đồng hồ phía sau vô lăng như Lux SA2.0, nội thất VF 9 đã lược bỏ chi tiết này (thay bằng màn hình HUD), giảm một số nút bấm vật lý, từ đó mở rộng không gian sử dụng cho người dùng. Cùng có thiết kế 7 chỗ ngồi, tuy nhiên hàng ghế thứ 3 của Lux SA2.0 có thể gập lại tùy ý giúp mở rộng diện tích khoang hành lý.
Nội thất | VinFast VF 9 | VinFast Lux SA2.0 | ||
Eco | Plus | Tiêu chuẩn | Cao cấp | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da thật | Da tổng hợp | Da Nappa |
Màu nội thất | 2 | 4 | 1 | 3 |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15,6 inch | 10,4 inch | ||
Hệ thống loa | 13 loa | 8 loa | 13 loa có ampli | |
Trần kính toàn cảnh | Không | Có | Không |
3. So sánh tính năng an toàn trên VF 9 và Lux SA2.0
– Giống nhau:
Hệ thống các tính năng an toàn trên 2 xe VF 9 và Lux SA2.0 đều được thiết kế để đạt tiêu chuẩn an toàn ASEAN NCAP 5* – Chương trình đánh giá tính năng an toàn ô tô mới dành cho các nước thuộc khu vực Đông Nam Á. Đây là một trong những đảm bảo của VinFast dành cho khách hàng, giúp người dùng an tâm khi sử dụng.
– Khác nhau:
VinFast Lux SA2.0 đạt chứng nhận an toàn ASEAN NCAP 5* với 6 tính năng hỗ trợ người lái đi kèm như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
- Hệ thống phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống chống lật ROM
Bên cạnh tiêu chuẩn an toàn giống nhau, 2 mẫu xe này có sự khác biệt về hệ thống túi khí:
Tính năng an toàn | VinFast VF 9
(Eco và Plus) |
VinFast Lux SA2.0
(Tiêu chuẩn và Nâng cao) |
Thiết kế dự kiến để đạt tiêu chuẩn an toàn cao nhất | ASEAN NCAP 5*
EURO NCAP 5* NHTSA 5* |
ASEAN NCAP 5* |
Hệ thống túi khí | 11 túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống giám sát áp suất lốp | dTMPS | iTPMS |
4. So sánh tính năng thông minh trên VF 9 và Lux SA2.0
– Giống nhau:
Không nằm ngoài xu hướng phát triển của thế giới, VinFast cũng không ngừng ứng dụng và nâng cấp những công nghệ hiện đại, tiên tiến trên những sản phẩm của mình. VinFast VF 9 và Lux SA2.0 cũng không ngoại lệ. 2 mẫu xe này được ứng dụng hệ thống điều khiển điện tử ADAS (Advanced Driver Assistance Systems) hỗ trợ người dùng điều khiển vận hành xe dễ dàng hơn.
– Khác nhau:
Tính năng thông minh | VinFast VF 9
(Eco và Plus) |
VinFast Lux SA2.0
(Tiêu chuẩn và Nâng cao) |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Có | Không |
Trợ lái trên đường cao tốc | Có | Không |
Tự động chuyển làn | Có | Không |
Triệu tập xe thông minh | Có | Không |
Trợ lý ảo | Có | Không |
Điều khiển chức năng trên xe từ xa qua ứng dụng VinFast | Có | Không |
Kết nối, mua sắm trực tuyến | Có | Không |
Nhìn chung, tùy theo từng dòng xe mà ô tô điện hay xe xăng đều có những ưu điểm nổi bật riêng. So sánh VinFast VF 9 và Lux SA2.0 giúp khách hàng có cái nhìn khách quan và toàn diện hơn về sản phẩm, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu.